Có 3 kết quả:

怯生 qiè shēng ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ窃声 qiè shēng ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ竊聲 qiè shēng ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ

1/3

qiè shēng ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

shy

Từ điển Trung-Anh

(1) in a whisper
(2) in stealthy tones

Từ điển Trung-Anh

(1) in a whisper
(2) in stealthy tones